|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hầu bao
noun
fob, belt purse
![](img/dict/02C013DD.png) | [hầu bao] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | wallet; purse | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nắm giữ hầu bao | | ![](img/dict/633CF640.png) | To hold/control the purse-strings | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nới rộng hầu bao (tăng chi tiêu) | | ![](img/dict/633CF640.png) | To loosen the purse-strings | | ![](img/dict/809C2811.png) | Thắt chặt hầu bao (giảm chi tiêu) | | ![](img/dict/633CF640.png) | To tighten the purse-strings |
|
|
|
|